--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ silver quandong tree chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
germicidal
:
sát trùng, diệt khuẩn, tẩy uế
+
corse
:
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) xác chết, thi hài ((cũng) corpse)
+
cây bút
:
Pen (Mỹ), writercây bút quen thuộca familiar writercây bút có triển vọnga promising writer
+
burliness
:
tầm vóc vạm vỡ
+
dâu gia
:
ally; related family